Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

521

TCVN 13665-2:2023

Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 2: Amin và aminoisoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin và etyl cloroformat

Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 2: Amines and aminoisocyanates using dibutylamine and ethyl chloroformate derivatives

522

TCVN 13666:2023

Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry

523

TCVN 13667:2023

Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua

Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide

524

TCVN 8858:2023

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance

525

TCVN 11041-9:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 9: Mật ong hữu cơ

Organic agriculture – Part 9: Organic honey

526

TCVN 11041-10:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ

Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed

527

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ

Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom

528

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ

Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts

529

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

530

TCVN 13607-1:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds

531

TCVN 13607-2:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice

532

TCVN 13607-3:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds

533

TCVN 13627:2023

Thép không gỉ làm đĩa phanh mô tô, xe máy

Stainless steels make for brake discs of mopeds, motorcycles

534

TCVN 13621:2023

Năng lượng chất lỏng thủy lực – Chất lỏng chống cháy (FR) – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Hydraulic fluid power – Fire-resistant (FR) fluids – Requirements and guidelines for use

535

TCVN 13622-1:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (bánh răng) − Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 1: Specifications for lubricants for enclosed gear systems

536

TCVN 13622-2:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với các phẩm cấp CKH, CKJ và CKM (chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng nửa kín và hở)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 2: Specifications of categories CKH, CKJ and CKM (lubricants open and semi-enclosed gear systems

537

TCVN 13623:2023

Sản phẩm dầu mỏ – Mỡ bôi trơn – Lấy mẫu

Petroleum products – Lubricating greases – Sampling of greases

538

TCVN 13590-1:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 1: Yêu cầu chung

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 1: General requirements

539

TCVN 13590-2:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 2: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với phụ kiện dạng chân cắm và tiếp điểm dạng ống

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 2: Dimensional compatibility requirements for pin and contact-tube accessories

540

TCVN 13590-4:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock

Tổng số trang: 950