Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

3201

TCVN 7632:2019

Các tông – Xác định độ chịu bục

Board − Determination of bursting strength

3202

TCVN 12723:2019

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm – Yêu cầu an toàn vệ sinh

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Requirements on safety and hygiene

3203

TCVN 12803:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng

Pallets for materials handling – Vocabulary

3204

TCVN 10173-4:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 4: Quy trình dự đoán phản hồi dão trong các phép thử độ cứng vững cho palét bằng chất dẻo sử dụng các phân tích hồi quy

Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 4: Procedure for predicting creep responses in stiffness tests for plastic pallets using regression analyses

3205

TCVN 12804:2019

Palét kiểu hộp – Yêu cầu chính và phƣơng pháp thử

Box pallets – Principal requirements and test methods

3206

TCVN 12805:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của chi tiết kẹp chặt dùng để lắp ráp mới và sửa chữa các palét phẳng bằng gỗ, đã qua sử dụng

Pallets for materials handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets

3207

TCVN 12806:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Sửa chữa palét phẳng bằng gỗ

Pallets for materials handling – Repair of flat wooden pallets

3208

TCVN 10174:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

3209

TCVN 10084:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền tách lớp

Footwear — Test methods for insoles — Delamination resistance

3210

TCVN 10085:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót

Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength

3211

TCVN 12729:2019

Giầy dép – Từ vựng

Footwear — Vocabulary

3212

TCVN 12730:2019

Giầy dép – Điều hòa lão hóa

Footwear – Ageing conditioning

3213

TCVN 12731:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn

Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance

3214

TCVN 12732:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé

Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength

3215

TCVN 12733:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc

Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability

3216

TCVN 12734:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé khi đâm kim

Footwear – Test methods for outsoles – Needle tear strength

3217

TCVN 12735:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Xác định độ bền xé tách và độ bền tách lớp

Footwear – Test methods for outsoles – Determination of split tear strength and delamination resistance

3218

TCVN 12736:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền xé đƣờng may

Footwear – Test methods for insoles – Resistance to stitch tear

3219

TCVN 12737:2019

Giầy dép – Phương pháp thử giầy nguyên chiếc – Liên kết gót

Footwear – Test methods for whole shoe – Heel attachment

3220

TCVN 12797:2019

Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí

Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method

Tổng số trang: 963