Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

9961

TCVN 5504:2010

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo

Milk. Determination of fat content

9962

TCVN 5027:2010

Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Lớp cadimi mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép.

Metallic and other inorganic coatings. Electroplated coatings of cadmium with supplementary treatments on iron or steel.

9963

TCVN 5017-2:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan

Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms

9964

TCVN 7835-F02:2010

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco

Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for cotton and viscose adjacent fabrics

9965

TCVN 1865-2:2010

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness)

9966

TCVN 1867:2010

Giấy và cáctông. Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content of a lot. Oven-drying method

9967

TCVN 1862-3:2010

Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min)

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min)

9968

TCVN 311:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis

9969

TCVN 303:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis.

9970

TCVN 305:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of nitrogen content. Methods oF chemical analysis.

9971

TCVN 310:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Methods oF chemical analysis.

9972

TCVN 302:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vonfram. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of tungsten content. Methods oF chemical analysis

9973

TCVN 298:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of free carbon content. Methods of chemical analysis.

9974

TCVN 7870-2:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học tự nhiên và công nghệ

Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology

9975

TCVN 7870-10:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

9976

TCVN 8325:2010

Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ

Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species

9977

TCVN 8326:2010

Gỗ xẻ cây lá kim và cây lá rộng – Bao gói vận chuyển

Coniferous and broadleaved sawn timber – Transportation packages

9978

TCVN 8327:2010

Phôi gỗ cây lá kim làm ván sàn – Đặc tính chung

Coniferous wood raw parquet blocks – General characteristics

9979

TCVN 8328-1:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử

Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods

9980

TCVN 8314:2010

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số

Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter

Tổng số trang: 958