Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

8241

TCVN 6225-2:2012

Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên

Water quality - Determination of free chlorine and total chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes

8242

TCVN 6226:2012

Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni

Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation

8243

TCVN 6862:2012

Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng

Soil quality -- Determination of particle size distribution in mineral soil material -- Method by sieving and sedimentationMethod by sieving and sedimentation

8244

TCVN 7658:2012

Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận

Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Dynamic test method and acceptance conditions

8245

TCVN 7699-2-80:2013

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-80: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Fi: Rung - Chế độ hỗn hợp

Environmental testing. Part 2-80: Tests- Test Fi: Vibrartion- Mixed mode

8246

TCVN 7830:2012

Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

8247

TCVN 7831:2012

Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency

8248

TCVN 7841:2012

Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước.

Agricultural irrigation equipment. Water-driven chemical injector pumps

8249

TCVN 8398:2012

Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Post-larvae 15 Tiger shrimp. Technical requirement

8250

TCVN 8399:2012

Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement

8251

TCVN 8652:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật

Wall emulsion paints - Specifications

8252

TCVN 8653-1-5:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử

Wall emulsion paints - Test methods

8253

TCVN 8710-6:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép.

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease

8254

TCVN 8710-7:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease.

8255

TCVN 8710-8:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 8: Infectious myonecrosis

8256

TCVN 8710-9:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 9: Necrotising hepatopancreatitis

8257

TCVN 8718:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil

8258

TCVN 8719:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil

8259

TCVN 8720:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil

8260

TCVN 8721:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil

Tổng số trang: 958