-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9719:2013Chất lượng nước. Phương pháp xác định mùi của nước Standard Test Method for Odor in Water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9715:2013Dê giống. Yêu cầu kỹ thuật Breeding goats. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9704:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9709:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |