-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9682-1:2013Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1592:2013Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý Rubber -- General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9681:2013Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4867:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90độ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of adhesion to a rigid substrate. 90 degree peel method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9715:2013Dê giống. Yêu cầu kỹ thuật Breeding goats. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9698:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthroline Sodium chloride - Determination of iron - 1.10-Phenanthroline phôtmetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12597:2018Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9709:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 800,000 đ | ||||