-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9708:2013Ngũ cốc và đậu đỗ bảo quản. Hướng dẫn phát hiện nhiễm động vật không xương sống bằng bẫy Stored cereal grains and pulses. Guidance on the detection of infestation by live invertebrates by trapping |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9714:2013Thỏ giống. Yêu cầu kỹ thuật Breeding rabbits. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9710:2013Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Đo tổn thất áp suất không khí thổi một chiều qua khối hạt rời Cereals, oilseeds and pulses. Measurement of unit pressure loss in one-dimensional air flow through bulk grain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |