Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

361

TCVN 13984-2:2024

Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý

Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 2: Test methods of physical properties

362

TCVN 13985:2024

Chuỗi hành trình gỗ và sản phẩm từ gỗ

Chain of custody of wood and wood based products

363

TCVN 13998:2024

Công trình thủy lợi – Hướng dẫn lập quy trình vận hành hồ chứa nước

Hydraulic structures – Guideline for setting operation procedure of reservoir

364

TCVN 13999:2024

Công trình thủy lợi – Quy trình quản lý vận hành và bảo trì cống

Hydraulic structure – Process for management, operation and maintenance of sluice

365

TCVN 12653-1:2024

Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật.

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements

366

TCVN 12653-2:2024

Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử.

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods

367

TCVN 14180:2024

Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử

Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels

368

TCVN 14181:2024

Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan

Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores

369

TCVN 14207:2024

Thép không gỉ hàm lượng niken thấp, mangan cao

Low nickel and high manganese stainless steels

370

TCVN 14109:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng thuốc thử folin–ciocalteu

Fertilizers – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method using Folin–Ciocalteu reagent

371

TCVN 14110:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC)

372

TCVN 14111:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin B7 content by high performance liquid chromatography (HPLC)

373

TCVN 14112:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus pumilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR

Fertilizer – Enumeration of Bacillus pumilus – The plate count and real–time PCR method

374

TCVN 14113:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus subtilis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và PCR

Fertilizers – Enumeration of Bacillus subtilis by colony count method and PCR

375

TCVN 14114:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus thuringiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of Bacillus thuringiensis by colony count method

376

TCVN 14115:2024

Phân bón – Định lượng vi sinh vật phân giải kali bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of microorganisms potassium resolution by colony–count method

377

TCVN 14150:2024

Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật

Nickel sulfide concentrates – Technical requirements

378

TCVN 14151:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt

Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method

379

TCVN 14152:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp chuẩn độ tạo phức

Tin concentrates – Determination of iron content - Complexometric titration method

380

TCVN 14153:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 957