Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 13659:2023Thức ăn chăn nuôi - Protein tôm thuỷ phân Animal feeding stuffs – Shrimp protein hydrolysate |
3 |
|
4 |
TCVN 13516:2022Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng các chủng nấm men probiotic Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of yeast probiotic strains |
5 |
TCVN 13517:2022Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp. |
6 |
TCVN 13518:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ sau chưng cất Animal feeding stuffs – Determination of fluorine content by distillation method |
7 |
TCVN 13519:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method |
8 |
TCVN 13280:2021Thức ăn chăn nuôi - Xác định khả năng phân giản protein của pepsin trong sản phẩm thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật bằng phương pháp lọc Animal feeding stuff - Determination of pepsin digestibility in animal protein feeds product by filtration method |
9 |
|
10 |
TCVN 13074:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bacitracin-MD (BMD) trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh bằng phương pháp vi sinh Animal feeding stuffs - Determination of bacitracin-MD (BMD) in complete feed by microbiological plate assay method |
11 |
TCVN 13075:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bithionol bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs - Determination of bithionol in feeds by spectrophotometric method |
12 |
TCVN 13076:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng diethyldstilbestrol bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs - Determination of diethylstilbestrol in feeds by spectrophotometric method |
13 |
TCVN 13077:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides |
14 |
TCVN 13071-1:2020Thức ăn chăn nuôi - Chất tạo màu - Phần 1: Xác định hàm lượng canthaxanthin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feed -Color additives - Part 1: Determination of Canthanxanthin content by high performance liquid chromatography |
15 |
TCVN 13072:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng colistin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần Animal feed - Determination of colistin content - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method |
16 |
TCVN 13073:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng cysteamin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần Animal feed - Determination of cysteamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method |
17 |
TCVN 13047:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck |
18 |
TCVN 13046:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp. |
19 |
TCVN 13044:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bifidobacterium spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp. |
20 |
TCVN 13045:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Pediococcus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp. |