Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 132 kết quả.

Searching result

101

TCVN 8562:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali tổng số

Fertilizers. Method for determination of total potassium

102

TCVN 8563:2010

Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số

Fertilizers. Method for determination of total phosphorus

103

TCVN 8564:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu

Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop

104

TCVN 8565:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật

Biofertilizer. Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms

105

TCVN 8566:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn

Biofertilizer. Determination of antagonistic activity of microbes to fungi causing soilborn diseases of upland plant

106

TCVN 8557:2010

Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số

Fertilizers - Method for determination of total nitrogen

107

TCVN 8558:2010

Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước

Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water

108

TCVN 8559:2010

Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu

Fertilizers - Method for determination of available phosphorus

109

TCVN 8560:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available potassium

110

TCVN 4440:2004

Supe phosphat đơn

Single super phosphate

111

TCVN 7304-1:2003

Chế phẩm sinh học. Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng bột

Biological preparation. Part 1: Microorganism for water closet treatment. Powder

112

TCVN 7304-2:2003

Chế phẩm sinh học. Phần 2: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng lỏng

Biological preparation. Part 2: Microorganism for water closet treatment. Liquid

113

TCVN 7185:2002

Phân hữu cơ vi sinh vật

Microbial organic fertilizer

114

TCVN 7159:2002

Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại

Fertilizers and soil conditioners. Classification

115

TCVN 6168:2002

Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo

Microbial preparation for cellulose degradation

116

TCVN 6166:2002

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

Microbial nitrogen fixing fertilizer

117

TCVN 5815:2001

Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử

Mixed fertilizer NPK. Methods of test

118

TCVN 1078:1999

Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy)

Calcium magnesium phosphate fertilizer

119

TCVN 6166:1996

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

Nitrogen-fixing microbial fertilizer

120

TCVN 6167:1996

Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan

Phosphat-solubilizing microbial fertilizer

Tổng số trang: 7