Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 120 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
103 |
TCVN 6168:2002Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo Microbial preparation for cellulose degradation |
104 |
|
105 |
|
106 |
|
107 |
|
108 |
TCVN 6167:1996Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Phosphat-solubilizing microbial fertilizer |
109 |
|
110 |
|
111 |
|
112 |
|
113 |
|
114 |
TCVN 4727:1989Phân khoáng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Mineral fertilizers. List of quality characteristics |
115 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
116 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
117 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
118 |
|
119 |
|
120 |
|