Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
| 61 | 
                                
                                TCVN 9290:2018Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry  | 
                        
| 62 | 
                                
                                TCVN 9291:2018Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry.  | 
                        
| 63 | 
                                
                                TCVN 12560-1:2018Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 1: Đếm số lượng bào tử nấm nội cộng sinh bằng kỹ thuật sàng ướt, ly tâm nổi. Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 1: Counting the number of endomycorrhizae spores with the wet sieving technique in combination with flotation centrifugation  | 
                        
| 64 | 
                                
                                TCVN 12560-2:2018Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 2: Xác định khả năng cộng sinh của các chủng nấm rễ nội cộng sinh với cây trồng. Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 2: The assessment of crop infectivity ability of the endomycorrhizae  | 
                        
| 65 | 
                                
                                 | 
                        
| 66 | 
                                
                                 | 
                        
| 67 | 
                                
                                TCVN 8560:2018Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers – Method for determination of available potassium  | 
                        
| 68 | 
                                
                                 | 
                        
| 69 | 
                                
                                TCVN 12597:2018Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method  | 
                        
| 70 | 
                                
                                TCVN 12598:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method  | 
                        
| 71 | 
                                
                                TCVN 11409:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng. Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method  | 
                        
| 72 | 
                                
                                TCVN 11408:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit. Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method  | 
                        
| 73 | 
                                
                                TCVN 11407:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử. Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method  | 
                        
| 74 | 
                                
                                TCVN 11406:2016Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry  | 
                        
| 75 | 
                                
                                TCVN 11405:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng canxi hòa tan trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry  | 
                        
| 76 | 
                                
                                TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method  | 
                        
| 77 | 
                                
                                TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry  | 
                        
| 78 | 
                                
                                TCVN 11402:2016Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry  | 
                        
| 79 | 
                                
                                TCVN 11401:2016Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry  | 
                        
| 80 | 
                                
                                TCVN 11400:2016Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry  | 
                        
