Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 55 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11567-3:2017

Rừng trồng - Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ - Phần 3: Bạch đàn urophylla (Eucalyptus urophylla S.T.Blake)

Plantation - Large timber plantation transformated from small wood - Part 3: Eucalyptus urophylla S.T.Blske

22

TCVN 11366-2:2016

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 2: Bạch đàn lai

Plantation - Site requirements - Part 2: Eucalyptus hybrid

23

TCVN 11366-1:2016

Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai

Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid

24

TCVN 11572-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè.

Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb

25

TCVN 11571-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai

Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid

26

TCVN 11570-2:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid

27

TCVN 11570-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium

28

TCVN 11567-2:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd

29

TCVN 10684:2015

Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao.

Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling

30
31

TCVN 2099:1993

Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng

Paints. Determination of bending resistance of coating

32

TCVN 5325:1991

Bảo vệ rừng đầu nguồn

Watershed forest protection

33

TCVN 5378:1991

Hạt giống lâm nghiệp. Phương pháp kiểm nghiệm

Forest tree seeds. Test methods

34

TCVN 5379:1991

Sitlac. Yêu cầu kỹ thuật

Seedlac. Specifications

35

TCVN 5380:1991

Senlac tẩy trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Bleached lac. Specifications

36

TCVN 3230:1990

Quế xuất khẩu

Cinnamon for export

37

TCVN 5275:1990

Hạt giống lâm nghiệp. Yêu cầu chung

Forest tree seeds. General requirements

38
39
40

TCVN 4341:1986

Nhựa cánh kiến đỏ và sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Sticklac and its products. Terms and definitions

Tổng số trang: 3