Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 144 kết quả.

Searching result

61

TCVN 12468-4:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 4: Vịt Đốm

Meat and egg breeding duck - Part 4: Dom duck

62

TCVN 12468-5:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 5: Vịt Bầu Bến

Meat and egg breeding duck - Part 5: Bau Ben duck

63

TCVN 12469-1:2018

Gà giống nội - Phần 1: Gà Ác

Indegious breeding chicken - Part 1: Ac chicken

64

TCVN 12469-2:2018

Gà giống nội - Phần 2: Gà Mía

Indegious breeding chicken - Part 2: Mia chicken

65

TCVN 12469-3:2018

Gà giống nội - Phần 3: Gà Hồ

Indegious breeding chicken - Part 3: Ho chicken

66

TCVN 12469-4:2018

Gà giống nội - Phần 4: Gà Ri

Indegious breeding chicken - Part 4: Ri chicken

67

TCVN 12469-5:2018

Gà giống nội - Phần 5: Gà Hmông

Indegious breeding chicken - Part 5: Hmong chicken

68

TCVN 12469-6:2018

Gà giống nội - Phần 6: Gà Đông tả

Indegious breeding chicken - Part 6: Đong Tao chicken

69

TCVN 11909:2017

Quy trình giám định, bình tuyển bò giống

Evaluating, selection procedure for breeding cattle

70

TCVN 11908:2017

Bò giống nội - Yêu cầu kỹ thuật

Breed cattle - Technical requirements

71

TCVN 11841:2017

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định môi trường pha loãng và bảo tồn tinh dịch lợn

Procedures for testing, appraisal extender for boar semen preservation

72

TCVN 12053:2017

Quy phạm thực hành kiểm soát cỏ dại để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm alkaloid pyrrolizidine trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Code of Practice for weed control to prevent and reduce pyrrolizidine alkaloid contamination in food and feed

73

TCVN 9775:2013

Quy phạm thực hành hạn chế và giảm thiểu tính kháng kháng sinh

Code of Practice to Minimize and Contain Antimicrobial Resistance

74

TCVN 9713:2013

Lợn giống nội - Yêu cầu kỹ thuật

Local breeding pigs - Technical requirements

75

TCVN 9714:2013

Thỏ giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breeding rabbits. Technical requirements

76

TCVN 9715:2013

Dê giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breeding goats. Technical requirements

77

TCVN 9593:2013

Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt

Code of Practice for Good Animal Feeding

78

TCVN 10129:2013

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật.

Completed feeds for quails. Technical requirements

79

TCVN 10130:2013

Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật.

Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements

80

TCVN 8925:2012

Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng.

Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation

Tổng số trang: 8