-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8249:2013Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6569:1999Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí metan. Thuốc nổ amonit AH1. Yêu cầu kỹ thuật Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas. Amonit explosive AH1. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7045:2013Rượu vang Wine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7563-20:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 20: Phát triển hệ thống Information technology. Vocabulary. Part 20 System development |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11841:2017Quy trình khảo nghiệm, kiểm định môi trường pha loãng và bảo tồn tinh dịch lợn Procedures for testing, appraisal extender for boar semen preservation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |