Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 460 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 13381-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Giống ngô Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 2: Maize varieties |
102 |
TCVN 13382-1:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Rice varieties |
103 |
TCVN 13382-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Giống Ngô Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 2: Maize varieties |
104 |
TCVN 13351:2021Chuồng nuôi các loài hổ, sư tử, gấu chó và gấu ngựa - Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for tiger (Panthera tigris), African lion (Panthera leo), Sun bear (Helarctos malayanus) and Himalayan black bear (Ursus thibetanus) – Technical requirements |
105 |
TCVN 13353:2021Mẫu khóa ảnh vệ tinh phục vụ xây dựng bản đồ hiện trạng rừng - Yêu cầu kỹ thuật Image interpretation keys for forest status mapping – Technical requirements |
106 |
TCVN 13354:2021Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Biển báo Forest fires prevention and fighting construction - Signboard |
107 |
TCVN 13355:2021Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Chòi quan sát phát hiện cháy rừng Forest fires prevention and fighting construction - Fire Lookout tower |
108 |
TCVN 11366-5:2021Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 5: Phi lao Plantation - Site requirements - Part 5: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f. |
109 |
TCVN 11366-6:2021Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 6: Xoan chịu hạn (Neem) Plantation - Site requirements - Part 6: Azadirachta indica A.Juss |
110 |
TCVN 13361-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 3: Cóc hành Forest tree cutivars - Seedling of coastal species - Part 3: Azadirachta exselsa (Jack) Jacob |
111 |
TCVN 13362-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 3: Bần chua Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 3: Sonneratia caseolaris (L.) Engler |
112 |
TCVN 13362-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 4: Mắm đen Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 4: Avicennia offivinalis L. |
113 |
TCVN 13362-5:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 5: Vẹt dù Forest tree cutivars – Seedling of mangrove plants – Part 5: Bruguiera gymnorrhiza (L.) Lam |
114 |
TCVN 13458:2021Phương pháp xác định diện tích rừng bị thiệt hai Methods of determining damaged forest areas |
115 |
TCVN 13459:2021Phương pháp xác định thể tích thân cây gỗ từ đường kính gốc Methods for determining the tree volume from base diameters |
116 |
TCVN 12714-14:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem |
117 |
TCVN 12714-15:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 15: Lim xanh Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 15: Erythrophloeum fordii oliver |
118 |
TCVN 12714-16:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas |
119 |
TCVN 12714-17:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 17: Chò chỉ Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 17: Parashorea chinensis H.Wang |
120 |
TCVN 13358-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 3: Dó bầu Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 3: Aquilaria crassna Pierr ex.Lecomte |