Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 445 kết quả.

Searching result

101

TCVN 12714-14:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem

102

TCVN 12714-15:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 15: Lim xanh

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 15: Erythrophloeum fordii oliver

103

TCVN 12714-16:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas

104

TCVN 12714-17:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 17: Chò chỉ

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 17: Parashorea chinensis H.Wang

105

TCVN 13358-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 3: Dó bầu

Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 3: Aquilaria crassna Pierr ex.Lecomte

106

TCVN 13358-4:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 4: Trôm

Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 4: Sterculia foetida L.

107

TCVN 13358-5:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 5: Sơn tra

Forest tree cultivar – Seedling of non-timber forest plants – Part 5: (Docynia indica (Wall) Decne)

108

TCVN 12194-2-7:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida Stone) Behrens

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-7: Particular requirements for Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida (Stone) Behrens

109

TCVN 12194-2-8:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-8: Particular requirements for Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey

110

TCVN 12709-2-11:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy đen Ross Lindingaspis rossi (Maskell)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-11: Particular requirements for Ross's black scale Lindingaspis rossi (Maskell)

111

TCVN 12709-2-12:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nhện đỏ Chi Lê Brevipalpus chilensis Baker

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-12: Particular requirements for Chilean false red mite Brevipalpus chilensis Baker

112

TCVN 12709-2-13:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với ngài đục quả đào Carposina sasakii Matsumura

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-13: Particular requirements for peach fruit moth Carposina sasakii Matsumura

113

TCVN 12709-2-14:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với ngài hại sồi dẻ Cydia latiferreana Walsingham và ngài đục quả óc chó Cydia pomonella Linnaeu

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-14: Particular requirements for filbert worm Cydia latiferreana Walsingham and walnut worm Cydia pomonella Linnaeus

114

TCVN 13262-5:2021

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 5: Xác định hàm lượng hoạt chất fenthion bằng phương pháp sắc ký khí

Pesticides – Part 5: Determination of fenthion content by gas chromatographic method

115

TCVN 13262-6:2021

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 6: Xác định hàm lượng hoạt chất fenitrothion bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và sắc ký khí

Pesticides – Part 6: Determination of fenitrothion content by high performance liquid chromatographic method and gas chromatographic method

116

TCVN 8760-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt

Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products

117

TCVN 8761-8:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa

Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin

118

TCVN 12824-4:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Các giống mắc ca

Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – Part 4: Macadamia varieties

119

TCVN 12714-10:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook

120

TCVN 12714-11:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f.

Tổng số trang: 23