Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 83 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5767:1993

Cầu chì điện áp trên 1000V

Fuses for voltages above 1000V

62

TCVN 5768:1993

Cầu dao điện áp trên 1000V

Switches for voltages above 1000V

63

TCVN 5364:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ không đều trên máy USTER

Textiles. Determination of unevenness by the USTER equipment

64

TCVN 5464:1991

Vật liệu dệt. Các phương pháp tách chất không phải là xơ trước khi phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Method for the removal of non-fibrous matter prior to quantitative analysis of fibre mixtures

65

TCVN 5465:1991

Vật liệu dệt. Hỗn hợp sợi đôi. Phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Binary fibre mixtures. Quantitative chemical analysis

66

TCVN 5466:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Test of colour fastness. Grey scale for assessing change in colour

67

TCVN 5467:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự dây màu

Textiles. Tests for colour fastness. Grey scale for assesing staining

68

TCVN 5468:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng phơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to weathering outdoor exposure

69

TCVN 5469:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng đèn hồ quang xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test

70

TCVN 5470:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với các nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to nitrogen oxides

71

TCVN 5471:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes

72

TCVN 5472:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to ozone in the atmosphere

73

TCVN 5473:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

74

TCVN 5474:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Peroxide

75

TCVN 5475:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

76

TCVN 5476:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe)

77

TCVN 5477:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving

78

TCVN 5478:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là)

Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

79

TCVN 5479:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với hấp nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to pleating: Steam pleating

80

TCVN 5480:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air

Tổng số trang: 5