-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3241:1979Hạt giống dưa chuột Cucumber seeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3243:1979Hom chè giống PH1 PH1 tea cuttings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5467:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự dây màu Textiles. Tests for colour fastness. Grey scale for assesing staining |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |