Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 88 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7835-X06:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling |
22 |
TCVN 7835-X07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool |
23 |
TCVN 7835-X08:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming |
24 |
TCVN 7835-X13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting |
25 |
TCVN 7835-X14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate |
26 |
TCVN 7835-Z01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts |
27 |
TCVN 7835-Z02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper |
28 |
TCVN 7835-E10:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E10: Độ bền màu với chưng hấp Textiles. Tests for colour fastness. Part E10: Colour fastness to decatizing |
29 |
TCVN 7835-E11:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E11: Độ bền màu với hơi nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E11: Colour fastness to steaming |
30 |
TCVN 7835-G04:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G04: Độ bền màu với oxit nito trong môi trường có độ ẩm cao Textiles. Tests for colour fastness. Part G04: Colour fastness to oxides of nitrogen in the atmosphere at high humidities |
31 |
TCVN 7835-X09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X09: Độ bền màu với formaldehyt Textiles. Tests for colour fastness. Part X09: Colour fastness to formaldehyde |
32 |
TCVN 7835-X18:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X18: Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu Textiles. Tests for colour fastness. Part X18: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials |
33 |
TCVN 7835-D02:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D02: Độ bền màu với ma sát : Dung môi hữu cơ Textiles. Tests for colour fastness. Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents |
34 |
TCVN 7835-E07:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water |
35 |
TCVN 7835-E08:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E08: Độ bền màu với nước nóng. Textiles. Tests for colour fastness. Part E08: Colour fastness to hot water |
36 |
TCVN 7835-E09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting) Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting |
37 |
TCVN 7835-B05:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B05: Phát hiện và đánh giá sự thay đổi màu theo ánh sáng Textiles. Tests for colour fastness. Part B05: Detection and assessment of photochromism |
38 |
TCVN 7421-2:2013Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) |
39 |
TCVN 7421-1:2013Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method) |
40 |
|