Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
361 |
|
362 |
|
363 |
TCVN 2368:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk |
364 |
TCVN 2369:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk - Method of determination of actual moisture |
365 |
TCVN 2370:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
366 |
TCVN 2371:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
367 |
TCVN 2372:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
368 |
TCVN 2373:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
369 |
TCVN 2374:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
370 |
TCVN 2375:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
371 |
TCVN 2376:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
372 |
TCVN 2377:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
373 |
TCVN 2378:1978Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
374 |
|
375 |
TCVN 2129:1977Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances |
376 |
TCVN 2130:1977Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances |
377 |
TCVN 2242:1977Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải National flag of the Socialist Republic of Vietnam. Flag made of textile materials |
378 |
TCVN 2268:1977Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi extile material. Yarn. Method for determination of yarn number |
379 |
TCVN 2269:1977Vật liệu dệt sợi - Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles material - Yarn - Method for determination of breaking strength of yarn skein |
380 |
|