Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 153 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 12159:2017Cần trục – Thiết kế chung – Trạng thái giới hạn và kiểm nghiệm khả năng chịu tải của móc thép rèn Cranes - General design – Limit states and proof of competence of forged steel hooks |
42 |
|
43 |
TCVN 11418-4:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes |
44 |
TCVN 11418-1:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General |
45 |
TCVN 11417-5:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
46 |
TCVN 11417-4:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes |
47 |
TCVN 11417-3:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes |
48 |
TCVN 11417-2:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes |
49 |
TCVN 11417-1:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General |
50 |
TCVN 11357-6:2016Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ |
51 |
TCVN 10835:2015Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability |
52 |
TCVN 10836:2015Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23 Mobile cranes -- Determination of stability |
53 |
TCVN 10837:2015Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard |
54 |
TCVN 10838-1:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General |
55 |
TCVN 10838-2:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes |
56 |
TCVN 10838-3:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes |
57 |
TCVN 10838-4:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes |
58 |
TCVN 10838-5:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes |
59 |
TCVN 10839:2015Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94 Cranes. Safety requirements for loader cranes |
60 |
TCVN 10840:2015Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13 Cranes. Safety code on mobile cranes |