Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 143 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11357-6:2016

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ

42

TCVN 10835:2015

Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9

Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability

43

TCVN 10836:2015

Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23

Mobile cranes -- Determination of stability

44

TCVN 10837:2015

Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65

Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard

45

TCVN 10838-1:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General

46

TCVN 10838-2:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes

47

TCVN 10838-3:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes

48

TCVN 10838-4:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes

49

TCVN 10838-5:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes

50

TCVN 10839:2015

Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94

Cranes. Safety requirements for loader cranes

51

TCVN 10840:2015

Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13

Cranes. Safety code on mobile cranes

52

TCVN 11074-1:2015

Cần trục. Kiểm tra. Phần 1: Quy định chung. 26

Cranes -- Inspections -- Part 1: General

53

TCVN 11074-3:2015

Cần trục. Kiểm tra. Phần 3: Cần trục tháp. 27

Cranes -- Inspections -- Part 3: Tower cranes

54

TCVN 11075-1:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 1: Quy định chung. 30

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 1: General

55

TCVN 11075-4:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 6

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 4: Jib cranes

56

TCVN 11076-1:2015

Cần trục. Tính toán thiết kế bánh xe chạy trên ray và kết cấu đỡ đường chạy xe con. Phần 1: Quy định chung. 18

Cranes -- Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure -- Part 1: General

57

TCVN 11077:2015

Cần trục. Độ cứng. Cầu trục và cổng trục. 12

Cranes -- Stiffness -- Bridge and gantry cranes

58

TCVN 11078:2015

Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26

Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves

59

TCVN 7761-3:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

60

TCVN 7761-1:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

Tổng số trang: 8