Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

12081

TCVN 1596:2006

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ kết dính với sợi dệt

 Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of adhesion to textile fabrics

12082

TCVN 1591-2:2006

Săm và lốp xe đạp. Phần 2: Lốp

Inner tubes and tyres for bicysles. Part 2: Tyres

12083

TCVN 1591-1:2006

Săm và lốp xe đạp. Phần 1: Săm

Inner tubes and tyres for bicycles. Part 1: Inner tubes

12084

TCVN 7524:2006

Cá đông lạnh nhanh

Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated

12085

TCVN 7525:2006

Vây cá mập khô

Dried shark fins

12086

TCVN ISO/TS 20625:2005

Trao đổi dữ liệu điện tử trong hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Quy tắc tạo các tệp lược đồ XML (XSD) trên cơ sở các hướng dẫn thực thi của EDI(FACT)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Rules for generation of XML scheme files (XSD) on the basis of EDI(FACT) implementation guidelines

12087

TCVN ISO/TS 16668:2005

Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR)

Basic semantics registers (BSR)

12088

TCVN ISO 14024:2005

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục,

Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures

12089

TCVN ISO 14004:2005

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ 

Environmental management systems. General guidelines on principles, systems and support techniques

12090

TCVN ISO 14001:2005

Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems. Requirements with guidance for use

12091

TCVN 8-21:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD

Technical drawings. General principles of presentation. Part 21: Preparation of lines by CAD systems.

12092

TCVN 8-50:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections

12093

TCVN 7565:2005

Quy phạm thiết bị nâng trên các phương tiện thuỷ nội địa

Rules for cargo handling appliances for means of floating inland water

12094

TCVN 7690:2005

Cốp pha nhựa dùng cho bê tông

Plastic formwork for concrete

12095

TCVN 7563-8:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh

Information technology. Vocabulary. Part 8: Security

12096

TCVN 7563-4:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 4: Tổ chức dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 4: Organization of data

12097

TCVN 7562:2005

Công nghệ thông tin. Mã thực hành quản lý an ninh thông tin

Information technology. Code of practice for information security management

12098

TCVN 7563-1:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản

Information technology. Vocabulary. Part 1: Fundamental terms

12099

TCVN 7561:2005

Xử lý thông tin. Cách trình bày các giá trị số trong chuỗi ký tự cho trao đổi thông tin

Information processing. Representation of numerical values in character strings for information interchange

12100

TCVN 7560:2005

Công nghệ thông tin. Mô hình tham chiếu EDI-mở

Information technology. Open-EDI reference model

Tổng số trang: 949