Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

9921

TCVN 8273-9:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 9: Control and monitoring systems

9922

TCVN 8265:2009

Xỉ hạt lò cao - Phương pháp phân tích hóa học

Granulated blast furnace slag - Methods of chemical anlysis

9923

TCVN 8267-1÷6:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng - Phương pháp thử

Structural silicone sealants - Test methods

9924

TCVN 8273-8:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems

9925

TCVN 8273-7:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 7: Hệ thống điều chỉnh

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 7: Governing systems

9926

TCVN 8257-1:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh

Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth

9927

TCVN 8257-6:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ hút nước

Gypsum boards – Test methods - Part 6: Determination of water absorption

9928

TCVN 8251:2009

Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Solar water heaters - Technical requirements and testing methods

9929

TCVN 8257-5:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

9930

TCVN 8252:2009

Nồi cơm điện. Hiệu suất năng lượng

Rice cookers. Energy efficiency

9931

TCVN 8257-4:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

9932

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

9933

TCVN 8254:2009

Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3

Glass. Test methods for determination of Boron oxide

9934

TCVN 8259-6:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability

9935

TCVN 8259-7:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền nước nóng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 7: Determination of warm water resistance

9936

TCVN 8259-8:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance

9937

TCVN 8258:2009

Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật.

Fiber-cement flat sheets. Specifications

9938

TCVN 8259-9:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance

9939

TCVN 8249:2009

Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng lượng

Tubular fluorescent lamps. Energy efficiency

9940

TCVN 8248:2009

Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

Tổng số trang: 949