Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 270 kết quả.

Searching result

201

TCVN 4021:1985

Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị hàng hải

Code of practice for ship equipments in accordance with international convention of life protection at sea (SOLAS 74). Marine equipments

202

TCVN 4023:1985

Hệ thống trục tàu thuỷ. Yêu cầu kỹ thuật chung

Marine shafts. General specifications

203

TCVN 4024:1985

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đầu nối ren có vai tỳ và đầu nối ren thông thường. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marire pipe systems. Thread ends of marine valves and fittings. Types, characteristics and dimensions

204

TCVN 4025:1985

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Bơm ly tâm dùng chung. Kiểu và thông số cơ bản

Fittings for marine pipe systems. Centrifugal pump for ship systems. Types and basic parameters

205

TCVN 3920:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang có đệm, nối ren Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

206

TCVN 3921:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang, có đệm, nối bích, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

207

TCVN 3922:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng đồng thau, có đệm nối ren, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type brass plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

208

TCVN 3923:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nắp ép đệm cuả van xoay hai cửa, có Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Glands for sleeve type brass plug valves Py = 100 N/cm2. Technical requirements

209

TCVN 3924:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lõi của van xoay hai cửa, có đệm, nối ren và bích, bằng gang với Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron flaged flug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Cock plugs. Technical requirements

210

TCVN 3925:1984

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Bulông ép đệm của van xoay hai cửa, bằng gang, có đệm, nối ren và nối bích, Pqư 100 N/cm2. Kích thước cơ bản

Fittings for marine pipe lines. Sleeve type iron flanged plug valves with gland for Py 100 N/cm2. Anchor bolts. Basic dimensions

211

TCVN 3926:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay vặn tròn lõm. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Concave wheel handle. Technical requirements

212

TCVN 3927:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay quay chữ L. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. L type handle. Technical requirements

213

TCVN 3928:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nút xả. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Drain plug. Technical requirements

214

TCVN 3929:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Biển tên thiết bị. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Signboard for pipe fittings. Technical requirements

215

TCVN 3930:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đệm bắt bích hàn và tán đinh

Fittings and appliances for marine pipe lines. Welding and rivet screw steel washers

216

TCVN 3931:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van phân phối không khí cho thợ lặn. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Diving panels air distributing. Technical requirements

217

TCVN 3932:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lò sưởi hơi nước kiểu lá tản nhiệt

Fittings and appliances for marine pipe lines. Ship ribbed heating radiator

218

TCVN 3933:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Bình phân ly dầu nước trong không khí nén cao áp

Fittings and appliances for marine pipe lines. Oil-water separator in high pressure air

219

TCVN 3934:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. ống thuỷ dẹt bằng đồng thau dùng cho nồi hơi phụ, kiểu đứng. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Brass flat water gauge for vertical auxiliary boiler. Technical requirements

220

TCVN 3935:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lỗ thông quy ước tương đương của hệ thống đường ống thông gió

Fittings and appliances for marine pipe lines. Nominal diameters of channels for ventilation and accessories

Tổng số trang: 14