Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 166 kết quả.

Searching result

81

TCVN 7349:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử gia tốc

Motorcycles, mopeds. Method of acceleration test

82

TCVN 7350:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng chạy theo đà

Motorcycles, mopeds. Method of coasting test

83

TCVN 7351:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc

Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test

84

TCVN 7352:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử chạy trên đường

Motorcycles, mopeds. Method of driving test

85

TCVN 7353:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng

Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses

86

TCVN 7354:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods

87

TCVN 7355:2003

Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics

88

TCVN 7356:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Tiêu thụ nhiên liệu. Giới hạn lớn nhất cho phép

Two-wheeled motorcycles, mopeds. Fuel consumption. Maximum permitted limits

89

TCVN 7362:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Motorcycles and mopeds with two wheels. Masses. Vocabulary

90

TCVN 7226:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for private (passenger) cars and their trailers. Requirements and test methods in type approval

91

TCVN 7227:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi dùng cho xe cơ giới và moóc, bán moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for commercial vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval

92

TCVN 7060:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm

Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity

93

TCVN 7059:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính

Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia

94

TCVN 7058:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods

95

TCVN 7057-3:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành

Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims

96

TCVN 7057-2:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings

97

TCVN 7057-1:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres

98

TCVN 7056:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau

Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers

99

TCVN 7003:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

100

TCVN 7000:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Tương thích điện từ của mô tô, xe máy và các bộ phận kỹ thuật điện hoặc điện tử sử dụng riêng. Yêu cầu phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Electromagnetic compatibility of motorcycles and mopeds and electrical or electronic separate technical units. Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 9