Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R3R2R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7056:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7118:1981
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.140 - Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định hình dạng và kích thước của đầu lắp giảm xóc sau của mô tô.
Chú thích. Do tính năng và yêu cầu kỹ thuật của các giảm xóc tạo thành tính ổn định của mô tô cho nên cần xét đến sự phù hợp của các giảm xóc với các mô tô khác trong trường hợp có sự thay thế. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các đầu lắp giảm xóc sau của mô tô chuyên dùng như môtô đua, mô tô việt dã, mô tô thí nghiệm, xe ba bánh và giá treo đơn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 261, ISO general purpose metric screw threads-General plan (Ren hệ mét thông dụng ISO-Bản vẽ chung). ISO 965-1, ISO general purpose metric screw threads-Tolerances-Part 1:Principles and basic data (Ren hệ mét thông dụng ISO-Dung sai-Phần 1:Các nguyên tắc và dữ liệu cơ bản). ISO 965-3, ISO general purpose metric screw threads-Tolerances-Part 3:Deviations for contructional threads (Ren hệ mét thông dụng ISO-Dung sai-Phần 3:Sai lệch đối với ren kết cấu). |
Quyết định công bố
Decision number
01/2002/QĐ-BKHCN , Ngày 09-11-2002
|