• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6022:1995

Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống

Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling

376,000 đ 376,000 đ Xóa
2

TCVN ISO 19127:2018

Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký

Geographic information - Geodetic codes and parameters

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 5929:2005

Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 3099:1979

Dây thép cacbon dùng chồn nguội

Cold-reduced carbon steel wires

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11344-1:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 1: General

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12459:2018

Cà phê hòa tan nguyên chất

Pure instant coffee

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7353:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng

Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 9883:2013

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 7756-8:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1564:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 4035:1985

Máy nông nghiệp. Chảo cày

Agricultural machinery. Disks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 1502:1985

Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ

Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1568:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 7973-5:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 5: Chỉ số chấn thương và phân tích rủi ro/lợi ích

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis

672,000 đ 672,000 đ Xóa
15

TCVN 7424-3:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 7946:2008

Nước quả và nectar

Fruit juices and nectars

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 7227:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi dùng cho xe cơ giới và moóc, bán moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for commercial vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 7226:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Pneumatic tyres for private (passenger) cars and their trailers. Requirements and test methods in type approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 7057-2:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,648,000 đ