Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 49 kết quả.
Searching result
1 |
SỬA ĐỔI 1:2021 TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted limits of exhaust gases |
2 |
TCVN 12577:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
3 |
TCVN 12576:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu neo giữ đai an toàn của ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
4 |
TCVN 12578:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Đệm tựa đầu sử dụng trên ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
5 |
TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas |
6 |
TCVN 11794:2017Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các phương tiện tương tự - Yêu cầu chung Motor vehicles and the similarities service workshops - General requirements |
7 |
TCVN 7880:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval |
8 |
TCVN 11011:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
9 |
TCVN 11012:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
10 |
TCVN 11013:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22 Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods |
11 |
TCVN 6758:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 157 Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval |
12 |
TCVN 6578:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng xe (VIN) - Nội dung và cấu trúc Road vehicles - Vehicle identification number (VIN) - Content and structure |
13 |
TCVN 9854:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô con - Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định Road vehicles. Passenger cars. Limit of fuel consumption and method for determination |
14 |
TCVN ISO/TS 16949:2011Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan, Hệ thống quản lý chất lượng Quality management systems. Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations |
15 |
TCVN 6579:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code |
16 |
TCVN 8658:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Ký hiệu nhóm xe cơ giới. Road vehicles. Motor vehicle category symbol |
17 |
TCVN 7880:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from automobiles. Requirements and test methods in type approval |
18 |
TCVN 6578:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Số nhận dạng phương tiện (VIN). Nội dung và cấu trúc Road vehicles. Vehicle indentification number (VIN). Content and structure |
19 |
TCVN 7772:2007Xe, máy và thiết bị thi công di động. Phân loại Moving engineering construction machinery and equipment. Classification |
20 |
TCVN 6567:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hoá lỏng và động cơ sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive - ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas and natural gas engines equipped for automobiles. Requirements and test method of emission of pollutants in type approval |