-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8703:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 2: Các phép đánh giá trong Information technology. Software product quality. Part 2: Internal metrics |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10759-3:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10204:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo tiếng ồn không khí phát ra. Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật. 25 Reciprocating internal combustion engines -- Measurement of emitted airborne noise -- Engineering method and survey method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8417:2010Công trình thủy lợi - Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm điện Hydraulic structure - Procedure for Management, Operation and maintenance of electrical pumping station |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5285:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6565:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải nhìn thấy được (khói) từ động cơ cháy do nén. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Emission of visible pollutants (smoke) from compression ignition engines. Requirements and test methods in type approval |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,046,000 đ | ||||