Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
16101 |
TCVN 4951:1989Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Woodworking equipment. Quality characteristics |
16102 |
TCVN 4952:1989Thiết bị rèn ép. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Forging press. Nomenclature of quality characteristics |
16103 |
|
16104 |
TCVN 4954:1989Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles - Safety requirements for bicycles |
16105 |
|
16106 |
TCVN 4956:1989Xe đạp. Ghi ký hiệu ren cho các chi tiết và phụ tùng xe đạp Bicycles. Marking of threads of cycle components |
16107 |
TCVN 4957:1989Xe đạp. Chốt đùi và bộ phận trục giữa chốt đùi Bicycles. Cotter pin and assembly of the axle/cotter pin/crank |
16108 |
TCVN 4958:1989Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs |
16109 |
TCVN 4959:1989Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements |
16110 |
TCVN 4960:1989Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts |
16111 |
TCVN 4961:1989Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu Removable polysided blades.Symbols system |
16112 |
TCVN 4962:1989Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions |
16113 |
TCVN 4963:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions |
16114 |
TCVN 4964:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions |
16115 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
16116 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
16117 |
|
16118 |
|
16119 |
|
16120 |
|