-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11824-7:2017Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10519:2014Sơn, vecni và chất dẻo - Xác định hàm lượng chất không bay hơi Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5180:1990Palăng điện. Yêu cầu chung , an toàn Electrical tackles. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8250:2009Bóng đèn sodium cao áp. Hiệu suất năng lượng High-pressure sodium vapour lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5176:1990Chiếu sáng nhân tạo - Phương pháp đo độ rọi Artificial lighting - Measuring of luminance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8298:2009Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí, kết cấu thép Hydraulics structures. Technical requirements for manufacturing and installing mechanical equipment, steel structures |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8290:2009Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự Optics and optical instruments. Focimeters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11825-7:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 7: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 10098-5:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 5: Fitness for purpose of the system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5179:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực , an toàn Hoisting cranes - Test requirements of hydraulic equipments for safety |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 834,000 đ |