Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

15641

TCVN 5105:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Aquatic products. Determination of ash content

15642

TCVN 5106:1990

Cá tươi. Hướng dẫn chung , xử lý và yêu cầu vệ sinh

Fresh fishes. General guide on processing and hygienic requirements

15643

TCVN 5108:1990

Chế biến tôm. Điều kiện kỹ thuật và vệ sinh

Shrimps processing. Specification and hygienic requirements

15644

TCVN 5109:1990

Tôm đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

15645

TCVN 5110:1990

Chế biến gia cầm. Yêu cầu vệ sinh

Poultry proccesing. Hygienic requirements

15646

TCVN 5111:1990

Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý

Determination of working ability of men fitted with individual protection means. Physiological methods

15647

TCVN 5112:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Thuật ngữ và định nghĩa

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Terms and definitions

15648

TCVN 5113:1990

Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn

Non-destructive classes of execution for welded joints

15649

TCVN 5114:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1

15650

TCVN 5115:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2

15651

TCVN 5116:1990

Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục

Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity

15652

TCVN 5117:1990

Bao gói. Bao đựng bằng giấy. Thuật ngữ và kiểu

Packaging - Sacks made from paper - Vocabulary and types

15653

TCVN 5118:1990

Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước

Packaging. Unit load sizes. Dimensions

15654

TCVN 5119:1990

Bao gói. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định vi sinh vật

Packages. Methods of sample preparation for determination of microorganisms

15655

TCVN 5120:1990

Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số

Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters

15656

TCVN 5121:1990

Sai lệch hình dạng và vị trí bề mặt. Yêu cầu chung , phương pháp đo

Deviations from true forms and disposition for surfaces. General requirements for measuring methods

15657

TCVN 5122:1990

Máy và thiết bị công nghệ. Cấp chính xác cân bằng. Quy định chung

Machines and technological equipment. Balancing accuracy. General requirements

15658

TCVN 5123:1990

Động cơ xăng ô tô. Hàm lượng oxit cacbon trong khí xả. Mức và phương pháp xác định

Road vehicles. Petrol engines. Carbon monoxide content in exhaust gases. Rates and methods of determination

15659

TCVN 5124:1990

Động cơ điezen máy kéo. Bơm cao áp. Phương pháp thử

Tractor diesels. High-lift pumps. Test methods

15660

TCVN 5125:1990

Rung. Ký hiệu đơn vị các đại lượng

Vibration. Symbols and units of quantities

Tổng số trang: 956