-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7568-20:2016Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7745:2007Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật Dry pressed ceramic tiles - Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6397-1:2020Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7699-2-82:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với linh kiện và điện tử Environmental testing - Part 2-82: Tests - Test XW1: Whisker test methods for electronic and electric components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3847:1991Xe đạp. Phanh Bicycles. Brakes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,124,000 đ |