-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7027:2002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11268-16:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 16: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5306:1991Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độc tố nấm Fuzariotoxin Animal feeding stuffs - Method for determination of fuzariotoxin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||