-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4174:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5315:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Machinery equipments and system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5324:1991Bóng đèn thủy ngân cao áp High pressure mercury vapour lamps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5317:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5316:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7384-1:2004An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung cho thiết kế Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5322:1991Nấm ăn và sản phẩm nấm ăn Edible fungi and fungus products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5313:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Subdivision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 4032:1985Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén Cements. Determination of bending and compressive strengths |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 5311:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Equipments and arrangments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,050,000 đ | ||||