Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

9081

TCVN 9081:2011

Kết cấu gỗ. Thử liên kết bằng chốt cơ học. Yêu cầu đối với khối lượng riêng của gỗ.

Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density

9082

TCVN 9076:2011

Quạt công nghiệp. Phương pháp đo rung của quạt.

Industrial fans. Method of measurement of fan vibration

9083

TCVN 9075:2011

Quạt công nghiệp. Đặc tính kỹ thuật về chất lượng cân bằng và các mức rung

Industrial fans. Specifications for balance quality and vibration levels

9084

TCVN 9073:2011

Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt

Fans. Vocabulary and definitions of categories

9085

TCVN 9074:2011

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính của quạt phụt.

Industrial fans. Performance testing of jet fans

9086

TCVN 9071:2011

Quạt công nghiệp. An toàn cơ khí của quạt. Che chắn bảo vệ.

Industrial fans. Mechanical safety of fans. Guarding

9087

TCVN 9060:2011

An toàn máy. Yêu cầu về nhân trắc cho thiết kế các vị trí làm việc tại máy.

Safety of machinery. Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery

9088

TCVN 9059:2011

An toàn máy. Bộ phận che chắn. Yêu cầu chung về thiết kế và kết cấu của bộ phận che chắn cố định và di động

Safety of machinery. Guards. General requirements for the design and construction of fixed and movable guards

9089

TCVN 9058:2011

An toàn máy. Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn. Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn

Safety of machinery. Interlocking devices associated with guards. Principles for design and selection

9090

TCVN 9056:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện-hybrid. Hướng dẫn về đo độ cân bằng điện tích.

Hybrid-electric road vehicles. Guidelines for charge balance measurement

9091

TCVN 9057-1:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety

9092

TCVN 9055:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Đo vận tốc lớn nhất.

Fuel cell road vehicles. Maximum speed measurement

9093

TCVN 9057-2:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 2: Bảo vệ tránh các mối nguy hiểm từ Hyđrô cho xe chạy bằng nhiên liệu Hyđrô nén.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 2: Protection against hydrogen hazards for vehicles fuelled with compressed hydrogen

9094

TCVN 9057-3:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock

9095

TCVN 9053:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng

Electric road vehicles - Vocabulary

9096

TCVN 9054:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Đặc tính vận hành trên đường.

Electric road vehicles. Road operating characteristics

9097

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

9098

TCVN 9039:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi

Raw materials for producing of glass - Limestone

9099

TCVN 9040-1:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm.

Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment

9100

TCVN 9037:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling.

Tổng số trang: 957