- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 12289:2018Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn tuyển dụng Human resource management – Guidelines on recruitment  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 9405:2012Sơn tường. Sơn nhũ tương. Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn Wall paints. Emulsion paints. Method for determination of resistance to damp heat  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||