-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5311:2016Giàn di động trên biển – Trang thiết bị Mobile offshore units – Equipment arrangement |
440,000 đ | 440,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7047:2009Thịt lạnh đông - Yêu cầu kỹ thuật Frozen meat - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1056:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9406:2012Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 740,000 đ | ||||