-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11281-7:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11446:2016Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat Food additives.Monoamonium L– glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1782:1976Len dệt thảm. Yêu cầu kỹ thuật Carpet wool. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1584:1985Xích trục dạng bản Block load chains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9418:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Radioactive air method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||