-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4950:1989Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9414:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma Investigation, assessment of geological environment. Gamma method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |