Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 220 kết quả.

Searching result

201

TCVN 4490:1988

Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo

Black and white television sets. Measuring methods

202

TCVN 4491:1988

Loa điện động. Phương pháp thử

Electrodynamic loudspeakers. Test methods

203

TCVN 1628:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna

204

TCVN 1636:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices

205

TCVN 4463:1987

Máy thu thanh. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Broadcasting radio receivers. Classification, basic parameters and technical requirements

206

TCVN 4469:1987

Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements

207

TCVN 4477:1987

Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu

Broadcasting radio receivers - Testing methods

208

TCVN 4271:1986

Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications

209
210

TCVN 3680:1981

Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic amplifiers. Terms and definitions

211

TCVN 2551:1978

Biến áp đường dây loa truyền thanh

Transformers for radio retransmitting network

212

TCVN 2552:1978

Biến áp loa truyền thanh các kiểu BLT-5, BLT-10 và BLT-25

Matching transformers for loud speakers of types BLT-5, BLT-10 and BLT-25

213

TCVN 2553:1978

Biến áp hỗn hợp đường dây và loa truyền thanh kiểu BALT-25

Universal transformers and loudspeakers of type BALT-25

214

TCVN 1982:1977

Máy tăng âm truyền thanh

Audio frequency amplifiers

215

TCVN 1629:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations

216

TCVN 1630:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition

217

TCVN 1631:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes

218

TCVN 1632:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines

219

TCVN 1634:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các bộ tạo sóng và khuếch đại lượng tử

Graphical symbols to be used electrical diagrams.Blocks emitting waves and quantum amplifier

220

TCVN 1637:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị thông tin

Graphical symbols on electrical diagrams. Communication equipments

Tổng số trang: 11