-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4752:1989Hộp giảm tốc thông dụng. Đầu trục, kích thước cơ bản, mômen xoắn cho phép General purpose reductor - Shaft ends, basic dimensions allowable torques |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5415:1991Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng. Chiều cao trục Speed gearboxes for general purpose. The height of axis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1631:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |