Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 68 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8095-521:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp

International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits

42

TCVN 3846:1993

Xe đạp. Bàn đạp

Bicycles. Pedals

43

TCVN 3848:1993

Xe đạp. Vành

Bicycles. Wheel rims

44

TCVN 5395:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính

Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics

45

TCVN 5396:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Bộ tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng không khí. Kích thước bao và kích thước lắp ráp

Power conductor devices. Coolers of air cooling systems. Overall and connecting dimensions

46

TCVN 5057:1990

Linh kiện bán dẫn. Photođiốt. Phương pháp đo dòng quang

Semiconductor devices. Photodiodes. Methods of photocurrent measurement

47

TCVN 5059:1990

Tranzito lưỡng cực công suất. Các giá trị giới hạn cho phép của các thông số và các đặc tính

Bipolar power transistors. Allowed limits of parameters and characteristics

48

TCVN 4705:1989

Tranzito ST 301, ST 303, ST 305

Transistors ST 301, ST 303, ST 305

49

TCVN 4706:1989

Linh kiện bán dẫn thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung, phương pháp thử và quy tắc nghiệm thu

Semiconductor devices for widely used equipments. General specifications, test methods and acceptance rules

50

TCVN 4707:1989

Tranzito. Phương pháp đo điện bão hòa

Transistors. Saturation potential measuring methods

51

TCVN 4708:1989

Tranzito. Phương pháp đo điện dung chuyển tiếp colectơ và emitơ

Transitors. Measurement methods of emitter collector

52

TCVN 5021:1989

Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối

Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions

53

TCVN 5031:1989

Tranzito. Phương pháp đo hằng số thời gian mạch phản hồi

Transistors. Methods for measuring collector-base time constant

54

TCVN 5032:1989

Tranzito. Phương pháp đo hệ số ồn

Transistors. Methods for measuring noise figure

55

TCVN 4492:1988

Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện

Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters

56

TCVN 4493:1988

Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters

57

TCVN 4494:1988

Linh kiện bán dẫn và vi mạch tổ hợp. Yêu cầu chung về đo các thông số điện

Semiconductor devices and intergrated circuits. General requirements for measurement of electric parameters

58

TCVN 4495:1988

Tranzito. Phương pháp đo hệ số truyền đạt dòng tĩnh trong mạch emitơ chung

Transistors. Methods of measurement of static current transfer

59

TCVN 4496:1988

Tranzito. Phương pháp đo dòng ngược colectơ-bazơ, dòng ngược colectơ-emitơ, dòng ngược emitơ-bazơ

Transistors. Method of measurement of collector-base, emitter-base, collector-emitter cut-off currents

60

TCVN 4497:1988

Tranzito. Phương pháp đo môđun hệ số truyền đạt dòng trong mạch emitơ chung và tần số giới hạn của hệ số truyền đạt dòng

Transistors. Method of measurement of current transfer ratio modul and cut-off frequency in common emitter configuration

Tổng số trang: 4