-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5411:1991Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electric meters. Specifications and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5457:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8433:2010Tiêu chuẩn chung đối với các sản phẩm từ phomat chế biến General standard for process(ed) cheese preparations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5396:1991Dụng cụ bán dẫn công suất. Bộ tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng không khí. Kích thước bao và kích thước lắp ráp Power conductor devices. Coolers of air cooling systems. Overall and connecting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |