Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 34 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6748-1:2009Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
22 |
|
23 |
|
24 |
TCVN 4769:1989Biến trở. Phương pháp đo điện trở cực tiểu. Variable resistors. Measuring methods for minimum resistance |
25 |
TCVN 4770:1989Biến trở. Phương pháp kiểm tra đặc tính hàm của sự thay đổi điện trở Variable resistors. Test methods for functional characteristics of resistance change |
26 |
TCVN 4771:1989Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance |
27 |
TCVN 5029:1989Điện trở không đổi. Phương pháp xác định sự thay đổi điện trở do thay đổi điện áp Fixed resistors. Determination of change of resistance by changing voltages |
28 |
TCVN 4432:1987Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements |
29 |
TCVN 4465:1987Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Carbon film resistors. Types, performances, specifications |
30 |
TCVN 3946:1984Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions |
31 |
|
32 |
TCVN 2556:1978Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa Variable resistors. Series of nominal resistances |
33 |
|
34 |
|