Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 34 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6748-1:2009

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

22

TCVN 6747:2009

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

23

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

24

TCVN 4769:1989

Biến trở. Phương pháp đo điện trở cực tiểu.

Variable resistors. Measuring methods for minimum resistance

25

TCVN 4770:1989

Biến trở. Phương pháp kiểm tra đặc tính hàm của sự thay đổi điện trở

Variable resistors. Test methods for functional characteristics of resistance change

26

TCVN 4771:1989

Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở

Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance

27

TCVN 5029:1989

Điện trở không đổi. Phương pháp xác định sự thay đổi điện trở do thay đổi điện áp

Fixed resistors. Determination of change of resistance by changing voltages

28

TCVN 4432:1987

Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện

Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements

29

TCVN 4465:1987

Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Carbon film resistors. Types, performances, specifications

30

TCVN 3946:1984

Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm

Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions

31

TCVN 2327:1978

Biến trở màng RT. Yêu cầu kỹ thuật

Variable resistors. Specifications

32

TCVN 2556:1978

Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa

Variable resistors. Series of nominal resistances

33

TCVN 2557:1978

Điện trở. Dãy công suất tổn hao danh định

Resistors. Series of rated dissipation

34

TCVN 2558:1978

Điện trở không đổi. Ký hiệu bằng màu

Fixed resistors. Colour marking

Tổng số trang: 2