• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10050:2013

Da. Da dê phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue goat skins. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10746:2015

Bưởi quả tươi. 10

Pummelos

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10049:2013

Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ

Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2556:1978

Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa

Variable resistors. Series of nominal resistances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ