Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 190 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 4432:1987Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements |
162 |
TCVN 4433:1987Tụ điện. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Capacitors. Mesurement methods for electrical parameters. General requirements |
163 |
|
164 |
TCVN 4465:1987Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Carbon film resistors. Types, performances, specifications |
165 |
TCVN 4466:1987Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications |
166 |
TCVN 4467:1987Tụ điện gốm nhóm I. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Ceramic dielectric capacitors of type I. Classification, basic parameters and specifications |
167 |
TCVN 4468:1987Tụ điện gốm nhóm II. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Ceramic dielectric capacitors of type II. Classification, basic parameters and specifications |
168 |
TCVN 4256:1986Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Quy định chung Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. General requirements |
169 |
TCVN 4257:1986Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của bụi có nồng độ cao Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Test methods for influence of concentrated dust |
170 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
171 |
|
172 |
TCVN 4028:1985Điot nắn điện bán dẫn SD 261 A -- SD 267 A, SD 264 B -- SD 267 B Diffused-junction silicon diodes in plastic packages of types SD 261 A -- 267 A, SD 264 B -- SD 267 B |
173 |
|
174 |
TCVN 3945:1984Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions |
175 |
TCVN 3946:1984Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions |
176 |
|
177 |
TCVN 3874:1983Điện trở và tụ điện không đổi. Dãy trị số điện trở và điện dung danh định Fixed resistors and capacitors. Series of rated resistance and capacitance values |
178 |
TCVN 3875:1983Điện trở và tụ điện. Dãy sai số cho phép trị số điện trở và điện dung Resistors and capacitors. Series of permissible deviations from resistance and capacitance values |
179 |
TCVN 3876:1983Tụ điện có điện dung không đổi. Dãy trị số điện áp danh định Fixed capacitors. Series of rated voltages |
180 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |