Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 190 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6747:2009

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

122

TCVN 6855-14:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada

Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes

123

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

124

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

125

TCVN 6749-1:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

126

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

127

TCVN 3846:1993

Xe đạp. Bàn đạp

Bicycles. Pedals

128

TCVN 3848:1993

Xe đạp. Vành

Bicycles. Wheel rims

129

TCVN 5395:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính

Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics

130

TCVN 5396:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Bộ tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng không khí. Kích thước bao và kích thước lắp ráp

Power conductor devices. Coolers of air cooling systems. Overall and connecting dimensions

131

TCVN 5583:1991

Tụ điện dùng để tăng hệ số công suất. Điều kiện kỹ thuật chung

Capacitors used for increasing power factor. General technical specifications

132

TCVN 5057:1990

Linh kiện bán dẫn. Photođiốt. Phương pháp đo dòng quang

Semiconductor devices. Photodiodes. Methods of photocurrent measurement

133

TCVN 5059:1990

Tranzito lưỡng cực công suất. Các giá trị giới hạn cho phép của các thông số và các đặc tính

Bipolar power transistors. Allowed limits of parameters and characteristics

134

TCVN 5163:1990

Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra

Electronic devices. General requirements for reliability and test methods

135

TCVN 5198:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures

136

TCVN 5278:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử rung hình sin

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests of sinusoidal vibration

137

TCVN 4705:1989

Tranzito ST 301, ST 303, ST 305

Transistors ST 301, ST 303, ST 305

138

TCVN 4706:1989

Linh kiện bán dẫn thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung, phương pháp thử và quy tắc nghiệm thu

Semiconductor devices for widely used equipments. General specifications, test methods and acceptance rules

139

TCVN 4707:1989

Tranzito. Phương pháp đo điện bão hòa

Transistors. Saturation potential measuring methods

140

TCVN 4708:1989

Tranzito. Phương pháp đo điện dung chuyển tiếp colectơ và emitơ

Transitors. Measurement methods of emitter collector

Tổng số trang: 10