Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
1901 |
TCVN 12410:2020Phương pháp thử phơi nhiễm ngoài trời chất dẻo có khả năng phân hủy quang học Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics |
1902 |
TCVN 6238-4A:2020An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
1903 |
TCVN 6238-8:2020An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines |
1904 |
TCVN 12721-10:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho thiết bị vui chơi khép kín hoàn toàn Playground equipment and surfacing – Part 10: Additions specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment |
1905 |
TCVN 12403:2020Chất lượng nước - Xác định alkan polyclo hóa mạch ngắn (SCCPs) trong trầm tích, bùn thải và hạt lơ lửng - Phương phap sử dụng khí-khối phổ (GC-MS) và ion hóa bẫy điện tử (ECNI) Water quality — Determination of short-chain polychlorinated alkanes (SCCPs) in sediment, sewage sludge and suspended (particulate) matter — Method using gas chromatography-mass spectrometry (GC-MS) and electron capture negative ionization (ECNI) |
1906 |
TCVN 12405:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định bụi tổng Emission from stationary sources – Determination of particulate matter |
1907 |
TCVN 12406:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định chỉ vô cơ Emissions from stationary sources - Determination of inorganic lead |
1908 |
TCVN 12407:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định tổng thủy ngân pha hơi Determination of total vapor phase mercury emissions from stationary sources (Instrumental analyzer procedure) |
1909 |
TCVN 12404:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry |
1910 |
TCVN 6663-4:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made |
1911 |
TCVN 6663-24:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling |
1912 |
TCVN 12402-1:2020Chất lượng nước - Xác định độ đục - Phần 1: Phương pháp định lượng Water quality - Determination of turbidity - Part 1: Quantitative methods |
1913 |
TCVN 13062:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval |
1914 |
TCVN 13061:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Phương tiện có độ ồn thấp ảnh hưởng đến khả năng nhận biết của người tham gia giao thông – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Quiet road transport vehicles with regard to their reduced audibility – Requirements and test methods in type approval |
1915 |
TCVN 13059:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Xe cơ giới và các bộ phận liên quan đến hiệu năng an toàn của phương tiện sử dụng nhiên liệu hydro (HFCV) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Motor vehicles and their components with regard to the safety-related performance of hydrogen fuelled vehicles (HFCV) - Requirements and test methods in type approval |
1916 |
TCVN 13060:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị và bộ phận có thể lắp và/hoặc sử dụng trên phương tiện có bánh xe – Yêu cầu và phương pháp thử phê duyệt kiểu xe truyền động điện Road vehicles - Equipment and Parts which can be Fitted and/or be Used on Wheeled Vehicles - Requirements and test methods in type approval for the electric power train |
1917 |
TCVN 7003:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval |
1918 |
TCVN 13058:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Hệ thống truyền động điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electric power train – Requirements and test methods in type approval |
1919 |
TCVN 6922:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval |
1920 |
TCVN 6973:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |