Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
1061 |
TCVN 13432:2022Bộ phận, thiết bị và hệ thống khai thác dầu khí dưới biển – Phân cấp và chứng nhận Subsea Production Systems, Equipment and Components – Classification and Certification |
1062 |
TCVN 13475:2022Kho chứa nổi chứa khí hóa lỏng trên biển – Phân cấp và giám sát kỹ thuật Floating offshore liquefied gas unit – Classification and technical supervision |
1063 |
TCVN 11367-6:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Thuật toán mật mã – Phần 6: Mã hóa đồng cấu IT Security techniques — Encryption algorithms — Part 6: Homomorphic encryption |
1064 |
TCVN 13460-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số mù – Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Blind digital signatures — Part 1: General |
1065 |
TCVN 13460-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số mù – Phần 2: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc Information technology — Security techniques — Blind digital signatures — Part 2: Discrete logarithm based mechanisms |
1066 |
TCVN 13461-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số ẩn danh – Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Anonymous digital signatures — Part 1: General |
1067 |
TCVN 13461-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số ẩn danh – Phần 2: Các cơ chế sử dụng một khóa công khai nhóm Information technology — Security techniques — Anonymous digital signatures — Part 2: Mechanisms using a group public key — Amendment 1 |
1068 |
TCVN 13462-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chia sẻ bí mật – Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Secret sharing — Part 1: General |
1069 |
TCVN 13462-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chia sẻ bí mật – Phần 2: Các cơ chế cơ bản Information technology — Security techniques — Secret sharing — Part 2: Fundamental mechanisms |
1070 |
TCVN 9801-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology — Security techniques — Network security — Part 1: Overview and concepts |
1071 |
TCVN 13464:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Lựa chọn, triển khai và vận hành hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập Information technology — Security techniques — Selection, deployment and operations of intrusion detection and prevention systems (IDPS) |
1072 |
TCVN 13465:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn bảo đảm an toàn máy chủ Information Technology - Security techniques - Guide to General Server Security |
1073 |
TCVN 13466:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn bảo đảm an toàn máy chủ Web Information technology - Security techniques – Guidelines on Securing Public Web Server |
1074 |
TCVN 13467:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn kỹ thuật quản lý bản vá trong tổ chức Information Technology - Security techniques – Guide to Enterprise Patch Managerment Technology |
1075 |
TCVN 13468:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hồ sơ bảo vệ cho phần mềm ứng dụng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Application Software |
1076 |
TCVN 13486:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng canxi oxit, magie oxit, sắt và chì - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Diatomite concentrates – Determination of calcium oxide, iron and lead content – Atomic absorption spectrometric method |
1077 |
TCVN 13487:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng tổng sắt - Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method |
1078 |
TCVN 13488:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng nhôm oxit -Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of aluminum oxede content – Titrimetric method |
1079 |
TCVN 13489:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS) Diatomite concentrates – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method (HG– AAS) |
1080 |
TCVN 13490:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng mất khi nung - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of loss on ingnition – Gravimetric method |