Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 86 kết quả.

Searching result

61

TCVN 4823:1989

Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Brushes or electric machines. General requirements

62

TCVN 4824:1989

Chổi than máy điện. Phương pháp thử

Brushes for electric machines. Test methods

63

TCVN 4489:1988

Máy điện quay. Phương pháp đo rung

Rotary electric machines. Methods for measuring vibration

64

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

65

TCVN 4254:1986

Máy điện quay. Cấp bảo vệ

Rotary electric machines. Degrees of protection

66

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

67

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

68

TCVN 316:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

69

TCVN 4164:1985

Kết cấu cách điện của máy điện. Phương pháp xác định nhanh cấp chịu nhiệt

Insulation construction of electrical machines. Methods for accelerated determination of heat resistance

70

TCVN 3816:1983

Động cơ điện có công suất nhỏ dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Electric motors of small powers for general industrial application. General requirements

71

TCVN 3817:1983

Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Asynchronous squirrel cage capacitor motors. General specifications

72

TCVN 3723:1982

Máy điện quay. Dãy công suất danh định

Rotary electric machines. Nominal powers

73

TCVN 3621:1981

Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Mounting dimensions

74

TCVN 3622:1981

Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions

75

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

76

TCVN 3189:1979

Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung

Rotary electric machines. General specifications

77

TCVN 3190:1979

Máy điện quay. Phương pháp thử chung

Rotary electric machines. Test methods

78

TCVN 3194:1979

Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions

79

TCVN 2231:1978

Máy điện quay. Xác định momen quán tính phần quay. Phương pháp thử

Rotary electric machines. Determination of moment of inertia of rotary parts. Test methods

80

TCVN 2280:1978

Động cơ điện không đồng bộ ba pha công suất từ 100 W trở lên. Phương pháp thử

Three-phase asynchronous electric motors with powers greater than 100 W. Test methods

Tổng số trang: 5