-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3570:1981An toàn sinh học. Những yêu cầu chung Biological safety. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3728:1982Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu Calcium carbonate light for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3576:1981Trâu bò. Quy định về đánh số Cattles. Regulations on marking numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3627:1981Máy nghiền thức ăn gia súc. Sàng Feed grinders. Sifters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3622:1981Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||